How are you? Một câu hỏi giao tiếng thông thường nhưng lại có muôn vàn câu trả lời khác nhau. Sau đây là tổng hợp 50+ cách trả lời How are you bằng tiếng Anh cực kỳ thú vị mà bạn có thể tham khảo để củng cố vốn Anh ngữ của bản thân.
Contents
How are you là gì?
How are you là câu hỏi giao tiếp cực kỳ cơ bản trong tiếng Anh mà ngay từ những ngày đầu học Anh Ngữ chúng ta đều được tiếp cận.
“How are you?” là lời chào, hỏi thăm mang ý nghĩa “Bạn có khỏe không” hay “Bạn thấy trong người thế nào”.
Câu hỏi “How are you” thường bắt đầu đoạn hội thoại với mục đích chào hỏi, hỏi thăm người khác khi bạn gặp họ. Thực tế, chúng ta thường nói “Hello, how are you” hoặc “Hi, how are you today?”
Tổng hợp các cách trả lời how are you phổ biến hiện nay
Thông thường, câu trả lời cho câu hỏi “How are you” thông dụng nhất sẽ là “I’m fine, thanks” (tôi ổn, cảm ơn bạn). Tuy nhiên, ngoài cách trả lời này thì chúng ta vẫn có vô vàn các cách trả lời how are you khác nữa tùy vào từng tình huống cụ thể:
Cách trả lời câu hỏi how are you theo ý nghĩa tích cực
Thường thì khi mọi thứ vẫn tốt thì chúng ta sẽ trả lời cho lời hỏi thăm “How are you” sẽ là “I’m fine, thank you! And you?”. Tuy nhiên, nếu không muốn trả lời theo cách nhàm chán như vậy thì bạn có thể tham khảo thêm những mẫu câu sau:
Câu trả lời | Ý nghĩa |
I’m good. | Tớ ổn |
I’m OK. | Tớ cực kỳ ổn luôn |
I’m great | Tớ thấy tốt |
Going great | Mọi thứ vẫn ok |
Pretty good | Khá tốt |
So far, so good! | Mọi thứ cho đến giờ vẫn tốt |
I’m pretty standard right now | Bây giờ tớ khá là ổn. |
Happy and content, thank you | Tớ đang hài lòng, cảm ơn nha. |
I’m wonderful | Tớ thấy tuyệt! |
I’m blessed | Tớ thấy hạnh phúc. |
I am high-quality | Tớ thấy rất khỏe |
Very well, thanks | Rất khỏe, cảm ơn |
I’m doing really well | Tớ đang thấy rất tốt |
Yeah, all right | Yeah, đều ổn cả |
Imagining myself having a fabulous vacation | Cảm giác như đang được ở trong một chuyến du lịch hoàn hảo vậy |
Sunshine all day long! | Lúc nào cũng vui! |
The best I can be. Assuming you’re at your best too | Tớ đang thấy rất tốt và nhiều năng lượng. (Tốt nhất có thể). Đoán là cậu cũng đang thấy vậy. |
Way better than I deserve! | Tốt lắm! |
I’m on the top of the world | Mình đang rất sung sướng đây. |
I’m feeling really grateful for this beautiful day. | Tôi cảm thấy rất tuyệt cho ngày tuyệt đẹp hôm nay |
Những cách trả lời how are you khi cảm thấy bình thường
Trong cuộc sống, không phải lúc nào chúng ta cũng có thẩy “ok, good” đúng không nào. Có những lúc tâm trạng chúng ta quá đỗi bình thường, êm ả và không có gì vui vẻ cũng không quá buồn. Khi đó, cách trả lời cho câu hỏi “How are you” sẽ là:
Câu trả lời | Nghĩa |
So-so | Thường thường |
Oh, just the usual | Ồ, cũng như mọi khi thôi |
Not too bad | Không quá tệ. |
I’ve been better. | Tốt hơn rồi. |
I think I’m doing OK | Tôi nghĩ là tôi ổn. |
Just the same old same old | Tui vẫn vậy thôi. |
Nothing | Không có gì đâu |
Nothing much/Not a lot. | Không làm sao đâu. |
I’m hanging in there. | Tôi vẫn đang cố gắng |
I’m better on the inside than I look on the outside | Tớ thấy tốt hơn so với vẻ ngoài của mình |
Different day, same existence | Ngày mới, người vẫn cũ |
Better than some, not as good as others. Medium well | Tốt hơn vài người, không tốt bằng những người còn lại |
I’m alive | Tôi vẫn “sống |
Cách trả lời how are you khi thấy tiêu cực
Có những lúc chúng ta sẽ thấy mọi thứ không được vui cho lắm, thậm chí mệt mỏi. Lúc này cách trả lời câu hỏi “How are you doing” hay “How are you today” sẽ không còn là “very well” nữa. Vậy how are you trả lời như thế nào trong trường hợp này?
Câu trả lời | Nghĩa |
I’m sad | Tôi đang buồn |
Not so well./Not so good/ Not great | Tôi đang không ổn lắm |
I’m beat/I’m worn out | Tớ mệt mỏi |
I’m fatigued/exhausted/very tired | Tớ mệt |
I’m dead on my feet | Tớ rất mệt |
I’m feeling down | Tớ đang thấy thất vọng |
I’m not sure yet | Tớ cũng không chắc nữa |
I’m still sucking air | Tớ chỉ đang “hít thở” |
Oh gosh, all kinds of stuff! | Ối trời, quá nhiều thứ phải làm. |
Real terrible | Thật sự tệ. |
Better than nothing | Tệ lắm |
I would be lying if I said I’m fine | Nếu nói là ổn thì là nói dối |
In need of some peace and quiet | Tớ cần yên tĩnh |
Horrible | Khủng khiếp! |
Một số cách hỏi thăm sức khỏe tương tự như “How are you”
Ngoài cách hỏi thăm sức khỏe đơn thuần bằng “How are you” thì trong tiếng Anh còn có rất nhiều cách hỏi thăm sức khỏe khác. Để giao tiếp không trở nên nhàm chán, dập khuôn thì chúng ta có thể tham khảo thêm một số mẫu câu hỏi thăm sức khỏe thông dụng khác như:
- What’s up? (Cậu dạo này có ổn không?)
- How’s everything/How are things going? (Mọi thứ dạo này thứ nào rồi?)
- What’s going on? (Chuyện gì đang diễn ra thế?)
- How have you been? (Dạo gần đây bạn thế nào?)
- What’s new? (Có gì mới mẻ gần đây không?)
- How’s it going? (Mọi việc thế nào rồi?)
- What are you up to? (Câu đang làm gì thế?)
Lưu ý khi trả lời câu hỏi How are you mà bạn cần nhớ
Có một vấn đề mà bạn cần lưu ý khi thực hành câu giao tiếp “How are you” trong đời sống hằng ngày đó là đôi khi mẫu câu này chỉ mang nghĩa như một câu chào. Điều này cũng giống như tình huống giao tiếp ở Việt Nam. Đôi lúc, chúng ta sẽ hỏi thăm nhau ngoài đường bằng mẫu câu “đi đâu đấy” “Lâu ngày không thấy mặt”.
Có những lúc gặp bạn bè, đồng nghiệp hay các nhân viên thu ngân thì bạn sẽ được hỏi “How are you, today”. Trong trường hợp này, chúng ta vẫn nên trả lời theo nghĩa tích cực như “Good, and you” hoặc “very well, thank you” kèm theo nụ cười. Dù cho bạn đang không khỏe hay đang không vui thì vẫn nên trả lời như vậy vì đó là phép lịch sự.
Điều này nghe có vẻ hơi lạ nhưng nếu bạn sinh sống ở nước ngoài hay có những người bạn Tây thì sẽ thấy điều này bình thường thôi. Bạn nên nhớ là tùy vào từng tình huống, ngữ cảnh mà cách trả lời “How are you” cũng sẽ có sự thay đổi.
Xem thêm: Chu di tam tộc là gì? Những vụ án chu di tam tộc chấn động
Như vậy, camnangdienmay.net đã chia sẻ cho bạn đọc những cách trả lời cho câu hỏi “How are you” cực kỳ thú vị và thông dụng. Hy vọng, những chia sẻ này thực sự hữu ích với bạn đọc và giúp cho bạn nâng cao vốn tiếng Anh giao tiếp bản thân.